MR Putty Products Proven Ideal for African Climate After On-Site Testing
2025-11-27
.gtr-container-q2w3e4 {
font-family: Verdana, Helvetica, "Times New Roman", Arial, sans-serif;
color: #333;
padding: 20px;
line-height: 1.6;
font-size: 14px;
box-sizing: border-box;
}
.gtr-container-q2w3e4 p {
margin-bottom: 1em;
text-align: left !important;
font-size: 14px;
}
.gtr-container-q2w3e4 .gtr-highlight-text {
font-size: 16px;
font-weight: bold;
color: #0056b3;
margin-bottom: 1.2em;
}
@media (min-width: 768px) {
.gtr-container-q2w3e4 {
max-width: 960px;
margin: 0 auto;
padding: 30px;
}
.gtr-container-q2w3e4 .gtr-highlight-text {
font-size: 18px;
}
}
Du
ring our recent factory visit with clients from Africa, we carried out a series of real on-site tests on MR’s full range of automotive and industrial putty products. The results were very encouraging.
Our customers personally verified that MR putties handle high temperatures extremely well — an essential requirement across many African regions — and that the products dry quickly without losing flexibility or strength.
From the actual conditions shared by our clients, we’ve found that Atomic Putty (原子灰) performs especially well in hotter climates. It dries faster under high temperatures, which helps users save valuable working time while still achieving a stable and smooth finish.
Because it’s softer and more adaptable than traditional Metal Putty (钣金灰), it's not only suitable for cars but also works perfectly on door frames, metal structures, industrial frameworks, and other large-area applications. This makes it a practical and cost-efficient choice for users who need both versatility and affordability.
To support large-scale use of Atomic Putty, MR also offers a compatible finishing glaze designed specifically to fill pinholes and tiny imperfections. This product ensures that once Atomic Putty is spread across a wide surface, every micro-hole is properly leveled, leaving a clean and paint-ready finish.
That said, Metal Putty still has its place. For professional automotive repair shops, its high hardness, consistent quality, and quick drying characteristics remain valuable advantages. It’s durable, reliable, and very suitable for body repair work in African markets, especially when strength and precision are required.
All of these observations come from hands-on testing conducted directly with our African customers. They confirmed that MR’s putty products cure well even in hot climates, maintain excellent sanding performance, and meet the practical needs of both automotive and industrial users.
MR will continue to refine and provide product solutions that match the real working conditions of overseas markets, ensuring dependable quality, efficient application, and strong value across Africa.
Xem thêm
MR Successfully Hosts African Client Delegation for Factory Tour and Putty Product Testing
2025-11-27
.gtr-container-f7h2k9 {
font-family: Verdana, Helvetica, "Times New Roman", Arial, sans-serif;
color: #333;
line-height: 1.6;
padding: 15px;
box-sizing: border-box;
width: 100%;
}
.gtr-container-f7h2k9 p {
margin-top: 0;
margin-bottom: 1em;
text-align: left;
font-size: 14px;
}
.gtr-container-f7h2k9 strong {
font-weight: bold;
font-size: 14px;
}
.gtr-container-f7h2k9 img {
/* Absolute fidelity: no new layout or size styles */
/* The image will render at its specified width/height attributes */
/* This means it might overflow on smaller screens, as per strict instructions */
height: auto; /* Allow height to adjust proportionally if width is constrained by parent, but width is fixed by attribute */
display: inline-block; /* Maintain original display behavior */
vertical-align: middle; /* Align with text baseline */
}
@media (min-width: 768px) {
.gtr-container-f7h2k9 {
padding: 20px;
}
}
This week, MR AUTO PAINT proudly welcomed a delegation of clients from Africa to our putty manufacturing facility in Guangdong. The visit offered a comprehensive look at our production capabiities, and strict quality management, and on-site product testing experience.
During the factory tour, our team guided the clients through every key stage of production—from raw material selection and precision mixing to vacuum processing and packaging—demonstrating MR’s commitment to professional, standardized, and efficient manufacturing.
In addition to the putty workshop, we also arranged a visit to several production lines where MR is exclusively authorized to process products for major international and domestic brands, including German Parrot (德国鹦鹉) and China Yatu (雅图), among others. The clients gained valuable insight into our multi-brand OEM/ODM capabilities and the strong trust globally recognized brands place in our production standards.
A hands-on testing session was conducted as well. Under the guidance of our technical team, the delegation evaluated the softness, hardness, sandability, and adhesion of multiple MR putty models, allowing them to directly compare product performance and application characteristics. Their positive feedback further reinforced their confidence in MR’s quality and technical strength.
This visit not only deepened mutual understanding but also laid a strong foundation for future cooperation. MR remains dedicated to delivering high-quality automotive refinish solutions and continuously refining our products based on real-world customer needs.
We look forward to welcoming more global partners to visit our facilities to explore opportunities and achieve long-term growth together.
Xem thêm
Sau một chặng đường dài trên cao tốc, bạn sẽ thực sự hiểu rõ sự khác biệt đáng kể giữa động cơ "1.5T" và động cơ "2.0L".
2025-11-10
Trong thế giới ô tô, động cơ đóng vai trò là trái tim của một chiếc xe, với các loại động cơ khác nhau mang lại các đặc tính hiệu suất riêng biệt. Trong số đó, "động cơ 1.5T" và "động cơ 2.0L" đại diện cho hai cấu hình phổ biến trên thị trường, mỗi loại có các tính năng kỹ thuật độc đáo. Thông qua các bài kiểm tra lái xe đường cao tốc thực tế, sự khác biệt giữa hai loại động cơ này trở nên rõ ràng.
Trước khi khởi hành, người lái đã lên đường cao tốc trên chiếc xe được trang bị động cơ 1.5T của một người bạn với sự tự tin đáng kể. Ban đầu, trong quá trình chuyển từ đường đô thị sang lối vào đường cao tốc, động cơ 1.5T hoạt động khá tốt. Khả năng cung cấp sức mạnh trong quá trình tăng tốc tương đối mượt mà và nó bắt kịp với giao thông mà không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, khi thực sự vào đường cao tốc và tăng tốc vượt quá 80 km/h, những hạn chế bắt đầu xuất hiện.
Khi cố gắng vượt xe, việc đạp mạnh chân ga sẽ tạo ra tiếng gầm gừ từ động cơ. Mặc dù bộ tăng áp đang hoạt động hết công suất, phản ứng sức mạnh vẫn bị trễ đáng kể, dẫn đến quá trình tăng tốc chậm chạp, dần làm giảm sự cấp bách để nhanh chóng vượt qua các xe phía trước. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các đoạn đường dốc dài, nơi động cơ 1.5T rõ ràng gặp khó khăn. Tốc độ của xe sẽ giảm đáng kể, đòi hỏi phải trả số thường xuyên để duy trì đà, khiến trải nghiệm lái xe khá khó khăn.
Sau khi hoàn thành chặng đầu tiên của hành trình, người lái chuyển sang một chiếc xe được trang bị động cơ 2.0L. Ngay khi vào lại đường cao tốc, sự khác biệt đã hiện rõ. Chỉ cần nhấn nhẹ chân ga, chiếc xe đã phản ứng nhanh chóng, mang lại công suất đầu ra tuyến tính và mạnh mẽ. Khi vượt xe, chỉ cần một lượng ga vừa phải để động cơ cung cấp đủ sức mạnh, cho phép chiếc xe dễ dàng vượt qua các xe khác một cách mượt mà và tự tin. Ngay cả khi đối mặt với các đoạn đường dốc tương tự, động cơ 2.0L vẫn duy trì khả năng cung cấp sức mạnh ổn định mà không cần trả số thường xuyên, cho phép xe duy trì tốc độ mong muốn một cách nhất quán.
Ngoài sự khác biệt về hiệu suất sức mạnh, hai loại động cơ còn thể hiện các đặc tính riêng biệt về hiệu quả nhiên liệu. Về mặt lý thuyết, động cơ 1.5T, với dung tích nhỏ hơn, có thể mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn trong điều kiện đô thị đông đúc. Tuy nhiên, trong quá trình lái xe trên đường cao tốc, việc duy trì đủ sức mạnh thường đòi hỏi vòng tua máy cao hơn, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu không thấp hơn đáng kể so với động cơ 2.0L. Ngược lại, động cơ 2.0L thể hiện hiệu quả đốt cháy tương đối cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng khi di chuyển với tốc độ ổn định trên đường cao tốc.
Khi nói đến việc kiểm soát tiếng ồn, sự khác biệt đáng chú ý tồn tại giữa hai loại động cơ. Trong quá trình lái xe trên đường cao tốc khi động cơ 1.5T yêu cầu công suất đầu ra lớn, tiếng ồn hoạt động từ bộ tăng áp và tiếng gầm đặc biệt của động cơ trở nên tương đối nổi bật. Những âm thanh này thấm vào cabin, cuối cùng làm giảm sự thoải mái khi đi xe.
Ngược lại, động cơ 2.0L hoạt động mượt mà hơn và thể hiện khả năng cách âm vượt trội. Môi trường cabin yên tĩnh hơn mà nó duy trì giúp tăng cường đáng kể sự thoải mái cho người lái trong các chuyến đi đường dài, góp phần mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và dễ chịu hơn.
Xem thêm
Đọc Nhất Định cho Chủ Xe: Mọi Điều Bạn Cần Biết về Sơn Xe trong Một Phút!
2025-11-10
Chủ xe thường xuyên tham gia vào các cuộc thảo luận khác nhau về sơn ô tô, chẳng hạn như loại nào cứng hơn và ít bị trầy xước hơn, màu nào là tiêu chuẩn, màu nào thuộc sơn kim loại, v.v. Tuy nhiên, đối với hầu hết người tiêu dùng, vẫn còn hạn chế về hiểu biết về sơn xe khi mua xe. Biết cách hiểu và chọn sơn ô tô một cách chính xác là một bài học cần thiết cho mọi chủ xe.
Việc hiểu các loại sơn ô tô có thực sự khó khăn đến vậy không? Hôm nay, Chuyên gia Sơn Thâm Quyến đã tổng hợp tất cả kiến thức cần thiết về chủ đề này. Chỉ cần một chút thời gian, bạn có thể nắm bắt những kiến thức cơ bản về sơn ô tô.
Trên thực tế, các loại sơn ô tô phổ biến có thể được phân loại rộng rãi thành một vài nhóm: sơn tiêu chuẩn, sơn kim loại và sơn ngọc trai. Với một chút nỗ lực, bạn có thể dễ dàng hiểu được các đặc điểm và ưu điểm của từng loại. Hôm nay, Chuyên gia Sơn Thâm Quyến sẽ lấy các loại sơn chủ đạo làm ví dụ để phân tích điểm mạnh và điểm yếu của chúng.
Điều quan trọng cần lưu ý là mục tiêu ở đây là cung cấp một giới thiệu chi tiết, để bạn có thể hiểu sâu hơn và có kiến thức về sơn ô tô.
Thông thường có ba loại sơn xe thường thấy trên thị trường: 1. Sơn tiêu chuẩn, 2. Sơn kim loại và 3. Sơn ngọc trai. Sơn tiêu chuẩn là loại phổ biến nhất và thuộc loại lớp phủ ô tô được sử dụng thường xuyên nhất. Thành phần của nó bao gồm nhựa, bột màu và chất phụ gia. Các màu phổ biến nhất, chẳng hạn như trắng, đỏ tươi và vàng, thường thuộc loại sơn tiêu chuẩn. Mặt khác, sơn kim loại chứa bột nhôm, tạo cho nó vẻ ngoài lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Sơn ngọc trai kết hợp các hạt mica. Mica là một chất dạng vảy rất mỏng và sự phản xạ ánh sáng theo hướng của nó tạo ra hiệu ứng hình ảnh đầy màu sắc. Sơn ngọc trai được coi là chất lượng cao nhất trong ba loại, mang lại khả năng phản xạ tốt nhất. Nó cũng có thành phần phức tạp nhất và khả năng chống oxy hóa mạnh, khiến nó thường được tìm thấy trên các mẫu xe cao cấp. Tuy nhiên, việc sửa chữa loại sơn này tương đối phức tạp và tốn kém hơn.
Ngoài ra, giá sơn xe khác nhau đáng kể tùy thuộc vào màu sắc. Ví dụ, bột màu đỏ từ các thương hiệu uy tín có giá cao hơn khoảng 25 lần so với titan dioxide, trong khi lượng titan dioxide được sử dụng trong sơn trắng gấp khoảng năm lần so với bột màu đỏ. Kết quả là, chi phí sơn màu đỏ để ứng dụng màu cao gấp năm lần so với sơn trắng. Điều này giải thích tại sao một số mẫu xe cung cấp các loại màu hạn chế.
Quy trình ứng dụng sơn ô tô
Sơn ô tô được phân loại thành ba loại chính dựa trên quy trình ứng dụng: hệ thống một giai đoạn, hai giai đoạn và ba giai đoạn. Sơn một giai đoạn tương ứng với sơn đặc tiêu chuẩn, trong khi sơn kim loại thuộc hệ thống hai giai đoạn. Sơn kim loại chứa các vảy nhôm tạo ra hiệu ứng hình ảnh lấp lánh. Tuy nhiên, nó yêu cầu một lớp sơn bóng trong suốt được phủ lên màu cơ bản để đạt được độ bóng, độ cứng và bảo vệ chống oxy hóa.
Mặt khác, sơn đặc có thể được hoàn thành trong một bước duy nhất. Điều này là do thành phần của nó về cơ bản hoạt động như một lớp sơn bóng trong suốt có màu, loại bỏ sự cần thiết của một lớp sơn bóng trong suốt bổ sung. Nhìn chung, các nguyên tắc cơ bản của cả hai loại sơn đều tương tự nhau, với quy trình nhiều giai đoạn chủ yếu mang lại sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
Điều quan trọng cần lưu ý là bất kể màu sắc nào, tất cả các sắc tố sơn sẽ bị phai màu ở một mức độ nào đó khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đây là nơi các chất phụ gia trong sơn trở nên quan trọng—chẳng hạn như chất ổn định UV và chất chống oxy hóa. Các nhà sản xuất thường tập trung vào việc đảm bảo rằng hiện tượng phai màu xảy ra đồng đều trên tất cả các bề mặt được sơn, giảm thiểu sự khác biệt về màu sắc có thể nhìn thấy trên các bộ phận khác nhau của xe.
Xem thêm
Đọc Nhất Định cho Chủ Xe: Mọi Điều Bạn Cần Biết về Sơn Xe trong Một Phút!
2025-11-10
Chủ xe thường xuyên tham gia vào các cuộc thảo luận khác nhau về sơn ô tô, chẳng hạn như loại nào cứng hơn và ít bị trầy xước hơn, màu nào là tiêu chuẩn, màu nào thuộc sơn kim loại, v.v. Tuy nhiên, đối với hầu hết người tiêu dùng, vẫn còn hạn chế về hiểu biết về sơn xe khi mua xe. Biết cách hiểu và chọn sơn ô tô một cách chính xác là một bài học cần thiết cho mọi chủ xe.
Việc hiểu các loại sơn ô tô có thực sự khó khăn đến vậy không? Hôm nay, Chuyên gia Sơn Thâm Quyến đã tổng hợp tất cả kiến thức cần thiết về chủ đề này. Chỉ cần một chút thời gian, bạn có thể nắm bắt những kiến thức cơ bản về sơn ô tô.
Trên thực tế, các loại sơn ô tô phổ biến có thể được phân loại rộng rãi thành một vài nhóm: sơn tiêu chuẩn, sơn kim loại và sơn ngọc trai. Với một chút nỗ lực, bạn có thể dễ dàng hiểu được các đặc điểm và ưu điểm của từng loại. Hôm nay, Chuyên gia Sơn Thâm Quyến sẽ lấy các loại sơn chủ đạo làm ví dụ để phân tích điểm mạnh và điểm yếu của chúng.
Điều quan trọng cần lưu ý là mục tiêu ở đây là cung cấp một giới thiệu chi tiết, để bạn có thể hiểu sâu hơn và có kiến thức về sơn ô tô.
Thông thường có ba loại sơn xe thường thấy trên thị trường: 1. Sơn tiêu chuẩn, 2. Sơn kim loại và 3. Sơn ngọc trai. Sơn tiêu chuẩn là loại phổ biến nhất và thuộc loại lớp phủ ô tô được sử dụng thường xuyên nhất. Thành phần của nó bao gồm nhựa, bột màu và chất phụ gia. Các màu phổ biến nhất, chẳng hạn như trắng, đỏ tươi và vàng, thường thuộc loại sơn tiêu chuẩn. Mặt khác, sơn kim loại chứa bột nhôm, tạo cho nó vẻ ngoài lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Sơn ngọc trai kết hợp các hạt mica. Mica là một chất dạng vảy rất mỏng và sự phản xạ ánh sáng theo hướng của nó tạo ra hiệu ứng hình ảnh đầy màu sắc. Sơn ngọc trai được coi là chất lượng cao nhất trong ba loại, mang lại khả năng phản xạ tốt nhất. Nó cũng có thành phần phức tạp nhất và khả năng chống oxy hóa mạnh, khiến nó thường được tìm thấy trên các mẫu xe cao cấp. Tuy nhiên, việc sửa chữa loại sơn này tương đối phức tạp và tốn kém hơn.
Ngoài ra, giá sơn xe khác nhau đáng kể tùy thuộc vào màu sắc. Ví dụ, bột màu đỏ từ các thương hiệu uy tín có giá cao hơn khoảng 25 lần so với titan dioxide, trong khi lượng titan dioxide được sử dụng trong sơn trắng gấp khoảng năm lần so với bột màu đỏ. Kết quả là, chi phí sơn màu đỏ để ứng dụng màu cao gấp năm lần so với sơn trắng. Điều này giải thích tại sao một số mẫu xe cung cấp các loại màu hạn chế.
Quy trình ứng dụng sơn ô tô
Sơn ô tô được phân loại thành ba loại chính dựa trên quy trình ứng dụng: hệ thống một giai đoạn, hai giai đoạn và ba giai đoạn. Sơn một giai đoạn tương ứng với sơn đặc tiêu chuẩn, trong khi sơn kim loại thuộc hệ thống hai giai đoạn. Sơn kim loại chứa các vảy nhôm tạo ra hiệu ứng hình ảnh lấp lánh. Tuy nhiên, nó yêu cầu một lớp sơn bóng trong suốt được phủ lên màu cơ bản để đạt được độ bóng, độ cứng và bảo vệ chống oxy hóa.
Mặt khác, sơn đặc có thể được hoàn thành trong một bước duy nhất. Điều này là do thành phần của nó về cơ bản hoạt động như một lớp sơn bóng trong suốt có màu, loại bỏ sự cần thiết của một lớp sơn bóng trong suốt bổ sung. Nhìn chung, các nguyên tắc cơ bản của cả hai loại sơn đều tương tự nhau, với quy trình nhiều giai đoạn chủ yếu mang lại sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
Điều quan trọng cần lưu ý là bất kể màu sắc nào, tất cả các sắc tố sơn sẽ bị phai màu ở một mức độ nào đó khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đây là nơi các chất phụ gia trong sơn trở nên quan trọng—chẳng hạn như chất ổn định UV và chất chống oxy hóa. Các nhà sản xuất thường tập trung vào việc đảm bảo rằng hiện tượng phai màu xảy ra đồng đều trên tất cả các bề mặt được sơn, giảm thiểu sự khác biệt về màu sắc có thể nhìn thấy trên các bộ phận khác nhau của xe.
Xem thêm

